Tennis
0
Predictions game
0
Community
Sign in
News
Games
Rankings
Competitions
Videos
Investigations
Chaudhari
Ozeki
04:30
Brisbane 2026 ATP
4 Tháng 1
Brisbane 2026 WTA
4 Tháng 1
Auckland 2026 WTA
4 Tháng 1
Hong Kong 2026 ATP
4 Tháng 1
Adelaide 2026 ATP
11 Tháng 1
Hobart 2026 WTA
11 Tháng 1
Auckland 2026 ATP
11 Tháng 1
0
live
Tất cả
• 2
Tennis
Predictions game
Community
Sponsored
1972
2025
2024
2023
2022
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
2002
2001
2000
1999
1998
1997
1996
1995
1994
1993
1992
1991
1990
1989
1988
1987
1986
1985
1984
1983
1982
1980
1979
1978
1977
1976
1975
1974
1973
1972
1971
1970
1969
Houston 1972 • ATP 250
From 7 to 7 Tháng 8
07:41:33
24°C
view_headline
Order of play / Results
view_headline
Draw
info_outline
Thông tin
comment
Analyses
Thông tin
Official name
U.S. Men's Clay Court Championships
Thành phố
Houston, Mỹ
Nơi
River Oaks Country Club
Category
ATP 250
Loại mặt sân
Sân đất nện (Ngoài trời)
Ngày
From 7 to 7 Tháng 8 1972 (0 days)
Tiền thưởng
60,000 $
Website
www.mensclaycourt.com
Prize list
2025
Brooksby J
d.
Tiafoe F
64 62
2024
Shelton B
d.
Tiafoe F
75 46 63
2023
Tiafoe F
d.
Etcheverry T
76
1
76
6
2022
Opelka R
d.
Isner J
63 76
7
2019
Garin C
d.
Ruud C
76
4
46 63
2018
Johnson S
d.
Sandgren T
76
2
26 64
2017
Johnson S
d.
Bellucci T
64 46 76
5
2016
Monaco J
d.
Sock J
36 63 75
2015
Sock J
d.
Querrey S
76
9
76
2
2014
Verdasco F
d.
Almagro N
63 76
4
2013
Isner J
d.
Almagro N
63 75
2012
Monaco J
d.
Isner J
62 36 63
2011
Sweeting R
d.
Nishikori K
64 76
3
2010
Chela J
d.
Querrey S
57 64 63
2009
Hewitt L
d.
Odesnik W
62 75
2008
Granollers M
d.
Blake J
64 16 75
2007
Karlovic I
d.
Zabaleta M
64 61
2006
Fish M
d.
Melzer J
36 64 63
2005
Roddick A
d.
Grosjean S
62 62
2004
Haas T
d.
Roddick A
63 64
2003
Agassi A
d.
Roddick A
36 63 64
2002
Roddick A
d.
Sampras P
76
9
63
2001
Roddick A
d.
Lee H
75 63
2000
Gonzalez F
d.
Massu N
62 63
1999
Norman M
d.
Canas G
60 63
1998
Courier J
d.
Chang M
75 36 75
1997
Chang M
d.
Stafford G
46 62 61
1996
Meligeni F
d.
Wilander M
64 62
1995
Enqvist T
d.
Frana J
63 36 63
1994
Stoltenberg J
d.
Markus G
63 64
1993
De La Pena H
d.
Yzaga J
36 63 64
1992
Washington M
d.
Mezzadri C
63 63
1991
Yzaga J
d.
Arias J
63 75
1990
Wheaton D
d.
Kaplan M
64 64
1989
Edmondson M
d.
Newcombe J
67 63 76 61
1988
Agassi A
d.
Arias J
62 62
1987
Wilander M
d.
Carlsson K
75 63
1986
Gomez A
d.
Tulasne T
64 76
1985
Lendl I
d.
Gomez A
61 63
1984
Gomez A
d.
Taroczy B
60 76
1983
Arias J
d.
Gomez A
64 26 64
1982
Higueras J
d.
Arias J
75 57 63
1980
Edmondson M
d.
Newcombe J
67 63 76 61
1979
Connors J
d.
Vilas G
61 26 64
1978
Connors J
d.
Higueras J
75 61
1977
Orantes M
d.
Connors J
61 63
1976
Connors J
d.
Fibak W
62 64
1975
Orantes M
d.
Ashe A
62 62
1974
Connors J
d.
Borg B
57 63 64
1973
Orantes M
d.
Goven G
64 61 64
1972
Hewitt B
d.
Connors J
76 61 62
1971
Franulovic Z
d.
Richey C
63 64 06 63
1970
Richey C
d.
Smith S
62 108 36 61
1969
Edmondson M
d.
Newcombe J
67 63 76 61
More news
Khi căng thẳng leo thang trong phòng thay đồ: Những tiết lộ gây sốc của Jack Sock về Feliciano Lopez
Jules Hypolite
13/12/2025 à 14h35
Trong một podcast không kiêng nể, Jack Sock nhắc lại một giai đoạn ít được biết đến trong hệ thống ATP: một cuộc tranh cãi gay gắt với Feliciano Lopez sau một trận đấu tại Houston.
"Chứng tự kỷ có thể khiến tôi ám ảnh bởi những điều nhỏ nhặt", Brooksby chia sẻ về khuyết tật của mình
Arthur Millot
14/06/2025 à 13h43
Thống kê - Brooksby trở thành tay vợt xếp hạng thấp thứ 3 giành chức vô địch ATP
Clément Gehl
07/04/2025 à 08h13
Brooksby giành chức vô địch đầu tiên trên ATP Tour tại Houston
Jules Hypolite
06/04/2025 à 23h08
Sponsored
Share
Top seeds
1
Nastase I
Vòng 1
2
Gimeno A
Vòng 1
3
Connors J
Chung kết
4
Kodes J
Tứ kết
5
Solomon H
Vòng 1
6
Proisy P
Vòng 3
7
Barazzutti C
Vòng 1
8
Hewitt B
527
missing translations
Please help us to translate TennisTemple