Quần vợt
0
Trò chơi dự đoán
0
Cộng đồng
Đăng nhập
Tin tức
Trận đấu
Bảng xếp hạng
Các giải đấu
Video
Điều tra
Brisbane 2026 ATP
4 Tháng 1
Brisbane 2026 WTA
4 Tháng 1
Auckland 2026 WTA
4 Tháng 1
Hong Kong 2026 ATP
4 Tháng 1
Adelaide 2026 ATP
11 Tháng 1
Hobart 2026 WTA
11 Tháng 1
Auckland 2026 ATP
11 Tháng 1
Adelaide 2026 WTA
11 Tháng 1
0
live
Tất cả
• 8
Quần vợt
Trò chơi dự đoán
Cộng đồng
Quảng cáo
2015
2025
2024
2023
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
Linz 2015 • WTA 250
From 12 to 18 Tháng 10
16:02:59
-3°C
view_headline
Order of play / Results
view_headline
Draw
info_outline
Thông tin
comment
Analyses
view_headline
Qualifications
1
SAFAROVA
, Lucie
MITU
, Andreea
RYBARIKOVA
, Magdalena
FRIEDSAM
, Anna-Lena
GASPARYAN
, Margarita
WITTHOEFT
, Carina
GOERGES
, Julia
6
GIORGI
, Camila
4
PETKOVIC
, Andrea
LARSSON
, Johanna
HRADECKA
, Lucie
VAN UYTVAN
, Alison
BRENGLE
, Madison
DOI
, Misaki
BECK
, Annika
LL
KONTA
, Johanna
7
PAVLYUCHEN
, Anastasia
SINIAKOVA
, Katerina
Q
VOEGELE
, Stefanie
WC
PASZEK
, Tamira
BARTHEL
, Mona
Q
BERTENS
, Kiki
Q
KRUNIC
, Aleksandra
3
VINCI
, Roberta
8
STRYCOVA
, Barbora
WC
HAAS
, Barbara
Q
KOUKALOVA
, Klara
SATRALOVA
, Denisa
FLIPKENS
, Kirsten
LEPCHENKO
, Varvara
LUCIC-BARO
, Mirjana
2
WOZNIACKI
, Caroline
MITU
63 64
FRIEDSAM
63 63
GASPARYAN
63 26 63
GIORGI
63 64
LARSSON
36 63 64
VAN UYTVANCK
62 75
BRENGLE
60 63
KONTA
61 63
PAVLYUCHENKOVA
76
4
60
VOEGELE
64 75
BARTHEL
75 36 62
KRUNIC
61 67
3
61
STRYCOVA
60 67
5
64
SATRALOVA
62 46 61
FLIPKENS
63 76
3
WOZNIACKI
36 76
3
64
FRIEDSAM
75 63
GASPARYAN
63 26 63
LARSSON
64 76
2
BRENGLE
63 75
PAVLYUCHENKOVA
64 60
KRUNIC
76
6
63
SATRALOVA
76
7
57 64
FLIPKENS
64 64
FRIEDSAM
63 64
LARSSON
75 76
6
PAVLYUCHENKOVA
63 63
FLIPKENS
63 64
FRIEDSAM
63 46 75
PAVLYUCHENKOVA
63 36 62
PAVLYUCHENKOVA
64 63