Quần vợt
0
Trò chơi dự đoán
0
Cộng đồng
Đăng nhập
Tin tức
Trận đấu
Bảng xếp hạng
Các giải đấu
Video
Điều tra
Senic
Dzimovic
08:00
Xiao
Colmegna
08:00
Ren
Bista
08:00
Tran
Panwar
08:00
Salvadori
Ahoya
07:00
Popovski
Gupta
07:00
Starreveld
Kuparev
07:00
0
live
Tất cả
• 8
Quần vợt
Trò chơi dự đoán
Cộng đồng
Quảng cáo
1997
2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
2002
2001
2000
1999
1998
1997
1996
1995
1994
1993
1992
1991
1990
1989
1988
1987
1986
1985
1984
1983
1982
1981
1980
1979
1978
1977
1976
1975
1974
1973
1972
1970
Kitzbuhel 1997 • ATP 250
From 21 to 27 Tháng 7
00:37:01
12°C
view_headline
Order of play / Results
view_headline
Draw
info_outline
Thông tin
comment
Analyses
Thông tin
Official name
Generali Open
Thành phố
Kitzb, Austria
Nơi
Kitzbühel Tennis Club
Category
ATP 250
Loại mặt sân
Sân đất nện (Ngoài trời)
Ngày
From 21 to 27 Tháng 7 1997 (6 days)
Tiền thưởng
500,000 $
Website
www.austrianopen.eu
Prize list
2024
Berrettini M
d.
Gaston H
75 63
2023
Baez S
d.
Thiem D
63 61
2022
Bautista Agut R
d.
Misolic F
62 62
2021
Ruud C
d.
Martinez P
61 46 63
2020
Kecmanovic M
d.
Hanfmann Y
64 64
2019
Thiem D
d.
Ramos-Vinolas A
76
7
61
2018
Klizan M
d.
Istomin D
62 62
2017
Kohlschreiber P
d.
Sousa J
63 64
2016
Lorenzi P
d.
Basilashvili N
63 64
2015
Kohlschreiber P
d.
Mathieu P
26 62 62
2014
Goffin D
d.
Thiem D
46 61 63
2013
Granollers M
d.
Monaco J
06 76
3
64
2012
Haase R
d.
Kohlschreiber P
67
2
63 62
2011
Haase R
d.
Montanes A
64 46 61
2009
Garcia-Lopez G
d.
Benneteau J
36 76
1
63
2008
Del Potro J
d.
Melzer J
62 61
2007
Monaco J
d.
Starace P
57 63 64
2006
Calleri A
d.
Chela J
76
0
62 63
2005
Gaudio G
d.
Verdasco F
26 62 64 64
2004
Massu N
d.
Gaudio G
76
3
64
2003
Coria G
d.
Massu N
61 64 62
2002
Corretja A
d.
Ferrero J
64 61 63
2001
Lapentti N
d.
Costa A
16 64 75 75
2000
Corretja A
d.
Benfele Alvarez E
63 61 30 ab
1999
Costa A
d.
Vicente F
75 62 67
5
76
4
1998
Costa A
d.
Gaudenzi A
62 16 62 36 61
1997
Dewulf F
d.
Alonso J
76
2
64 61
1996
Berasategui A
d.
Corretja A
62 64 64
1995
Costa A
d.
Muster T
46 64 76
3
26 64
1994
Ivanisevic G
d.
Santoro F
62 46 46 63 62
1993
Muster T
d.
Sanchez J
63 75 64
1992
Sampras P
d.
Mancini A
63 75 63
1991
Novacek K
d.
Gustafsson M
76
2
76
4
62
1990
De La Pena H
d.
Novacek K
64 76 26 62
1989
Sanchez E
d.
Jaite M
76 61 26 62
1988
Carlsson K
d.
Sanchez E
61 61 46 46 63
1987
Sanchez E
d.
Mecir Sr. M
64 61 46 61
1986
Mecir Sr. M
d.
Gomez A
64 46 61 26 63
1985
Slozil P
d.
Westphal M
75 62
1984
Higueras J
d.
Pecci Sr. V
75 36 61
1983
Vilas G
d.
Leconte H
76 46 64
1982
Vilas G
d.
Hocevar M
76 61
1981
Fitzgerald J
d.
Vilas G
36 63 75
1980
Vilas G
d.
Lendl I
63 62 62
1979
Gerulaitis V
d.
Slozil P
62 62 64
1978
Lewis (NZL) C
d.
Zednik V
61 64 60
1977
Vilas G
d.
Kodes J
57 62 46 63 62
1976
Orantes M
d.
Kodes J
76 62 76
1975
Panatta A
d.
Kodes J
26 62 75 64
1974
Taroczy B
d.
Parun O
61 64 64
1973
Ramirez R
d.
Orantes M
(abn)
1972
Dibley C
d.
Crealy D
61 63 64
1970
Franulovic Z
d.
Alexander J
64 97 64
Tin tức khác
Bảng xếp hạng ATP: De Minaur trở lại Top 10, Moutet lần đầu tiên vào Top 50
Clément Gehl
28/07/2025 à 08h48
"Tôi cảm thấy mình chưa gây đủ khó khăn cho anh ấy", nỗi tiếc nuối của Cazaux sau thất bại ở trận chung kết ATP đầu tiên tại Kitzbühel
Jules Hypolite
26/07/2025 à 19h14
Thống kê: Trước năm 2025, Bublik chưa từng thắng 4 trận liên tiếp trên mặt sân đất nện
Arthur Millot
26/07/2025 à 16h46
"Tôi có thể làm tốt hơn nữa", phản ứng của Cazaux sau thất bại tại Kitzbühel
Arthur Millot
26/07/2025 à 15h44
Quảng cáo
Share
Top seeds
1
Muster T
Vòng 3
2
Kafelnikov Y
Tứ kết
3
Corretja A
Vòng 3
4
Kuerten G
Vòng 2
5
Berasategui A
Vòng 2
6
Ulihrach B
Vòng 2
7
Arazi H
Vòng 3
8
Viloca-Puig J
Vòng 3
9
missing translations
Please help us to translate TennisTemple